--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái biệt
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To take leave by kowtowing
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
bái biệt
:
To take leave by kowtowing
+
ngân khố
:
Treasury
+
chống đỡ
:
To prop upcột chống đỡ mái nhàa pillar propping up the roof
+
tàu cuốc
:
dredger
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist